Hàng hiệu | LEADKIN |
---|---|
Core | 2,3,4,6 |
Insulation | MgO |
Warranty | 1 Year |
Temperature Range | 200℃-1000℃ |
Hàng hiệu | LEADKIN |
---|---|
Khép kín | mgo |
Bảo hành | 1 năm |
Phạm vi nhiệt độ | -200oC -1300oC |
Độ chính xác | Loại I, II, III |
Cốt lõi | 2,3,4,6 |
---|---|
Khép kín | mgo |
Bảo hành | 1 năm |
Phạm vi nhiệt độ | 200oC -1000oC |
Độ chính xác | Loại I, II, III |
Chất liệu vỏ bọc | 310S,Inconel600 |
---|---|
Sự định cỡ | K,N,E,J,T,R,B,S,Pt100 |
đường kính | 0,5mm-12,7mm |
Tên | Đầu dò nhiệt độ loại K có máy đo |
Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |
Chất liệu vỏ bọc | 310S,Inconel600 |
---|---|
Sự định cỡ | K,N,E,J,T,R,B,S,Pt100 |
đường kính | 0,5mm-12,7mm |
Tên | Đầu dò EGT Đầu dò nhiệt độ khí thải cho ô tô |
Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |
Chất liệu vỏ bọc | 310S,Inconel600 |
---|---|
Sự định cỡ | K,N,E,J,T,R,B,S,Pt100 |
đường kính | 0,5mm-12,7mm |
Tên | Cặp Nhiệt Điện EGT K Loại 1/8" NPT Đầu Dò Nhiệt Độ Cảm Biến Đầu Dò Nhiệt Độ Khí Xả Với Đầu & |
Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |
Chất liệu vỏ bọc | 310S,Inconel600 |
---|---|
Sự định cỡ | K,N,E,J,T,R,B,S,Pt100 |
đường kính | 0,5mm-12,7mm |
Tên | Cặp nhiệt điện EGT Loại K cho đầu dò nhiệt độ khí thải với đầu & đầu nối tiếp xúc |
Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |
Tên | 4 lõi thép không gỉ bọc thép không gỉ Cáp MI Cáp cách điện bằng khoáng chất cho cặp nhiệt điện |
---|---|
Đường kính | 0,12-8mm |
Vật liệu cách nhiệt | MgO |
Đăng kí | lò, van, ga, lò |
Loại hình | Cặp nhiệt điện Pt1000 với cảm biến đầu dò rtd |
Tên | 9,5mm bốn dây dẫn Cáp cặp nhiệt điện cách điện khoáng SS310 Loại K |
---|---|
đường kính. | 0,5-12,7mm |
Loại | e |
Độ tinh khiết của MgO | hơn 99,6% |
Bưu kiện | Carton. thùng giấy. Pallet Pallet |
Chất liệu vỏ bọc | 310S,Inconel600 |
---|---|
Sự định cỡ | K,N,E,J,T,R,B,S,Pt100 |
đường kính | 0,5mm-12,7mm |
Tên | Đầu dò khí thải loại K Cảm biến EGT nhiệt độ cặp nhiệt điện |
Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |