| đường kính | 6.0mm |
|---|---|
| tên | Cáp bù vỏ đồng chì MI cáp MI |
| Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |
| MOQ | 100m |
| Sử dụng | Cáp bù cho loại cặp nhiệt điện SBR |
| Dia | 6.0mm |
|---|---|
| Name | LEADKIN Copper Sheath Compensation Cable Mi Cable |
| Purity of MgO | ≥99.6% |
| MOQ | 100M |
| Usage | Compensating Cable for Thermocouple Type S B R |
| đường kính | 6.0mm |
|---|---|
| tên | Cáp bù vỏ đồng chì MI cáp MI |
| Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |
| MOQ | 100m |
| Sử dụng | Cáp bù cho loại cặp nhiệt điện SBR |
| đường kính | 6.0mm |
|---|---|
| tên | Cáp bù vỏ đồng chì MI cáp MI |
| Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |
| MOQ | 100m |
| Sử dụng | Cáp bù cho loại cặp nhiệt điện SBR |
| đường kính | 6.0mm |
|---|---|
| tên | Cáp bù vỏ đồng chì MI cáp MI |
| Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |
| MOQ | 100m |
| Sử dụng | Cáp bù cho loại cặp nhiệt điện SBR |
| đường kính | 6.0mm |
|---|---|
| tên | Cáp bù vỏ đồng chì MI cáp MI |
| Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |
| MOQ | 100m |
| Sử dụng | Cáp bù cho loại cặp nhiệt điện SBR |
| đường kính | 6.0mm |
|---|---|
| tên | Cáp bù vỏ đồng chì MI cáp MI |
| Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |
| MOQ | 100m |
| Sử dụng | Cáp bù cho loại cặp nhiệt điện SBR |
| đường kính | 6.0mm |
|---|---|
| tên | Cáp bù vỏ đồng chì MI cáp MI |
| Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |
| MOQ | 100m |
| Sử dụng | Cáp bù cho loại cặp nhiệt điện SBR |
| đường kính | 6.0mm |
|---|---|
| tên | Cáp bù vỏ đồng chì MI cáp MI |
| Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |
| MOQ | 100m |
| Sử dụng | Cáp bù cho loại cặp nhiệt điện SBR |
| đường kính | 6.0mm |
|---|---|
| tên | Cáp bù vỏ đồng chì MI cáp MI |
| Độ tinh khiết của MgO | ≥99,6% |
| MOQ | 100m |
| Sử dụng | Cáp bù cho loại cặp nhiệt điện SBR |